STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Free player | FK Haugesund Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Haugesund Youth | FK Haugesund II | - | Ký hợp đồng |
27-09-2017 | FK Haugesund II | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Haugesund | Nest Sotra | - | Cho thuê |
28-03-2019 | Nest Sotra | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | Haugesund | Lech Poznan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2024 | Lech Poznan | Olympiakos Piraeus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 02-04-2025 17:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-03-2025 20:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 26-02-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 05-02-2025 17:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Porto | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the season | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 21/22 |