STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | TSG Balingen Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSG Hoffenheim (Youth) | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2018 | Free player | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfB Stuttgart II | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | BFC Viktoria 1889 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | VfB Stuttgart II | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TSG Balingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-11-2023 18:50 | SG Barockstadt | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-11-2023 13:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 23/24 |
Landespokal Berlin Winner | 2 | 21/22 18/19 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 20/21 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 15/16 14/15 |