STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Free player | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
07-10-2022 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-04-2024 11:45 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-03-2024 08:45 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-12-2023 10:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-12-2023 10:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu