STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Blau-Weiß Kerpen U19 | Blau-Weiß Kerpen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Blau-Weiß Kerpen | SC Brühl | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Brühl | Bergisch Gladbach 09 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2012 | SV Bergisch Gladbach 09 | FC Schalke 04 II | - | Ký hợp đồng |
27-08-2012 | Bergisch Gladbach 09 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Schalke 04 Youth | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dynamo Dresden | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hansa Rostock | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. FC Magdeburg | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | TSV 1860 München | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | 1. FC Saarbrücken | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Colorado Springs Switchbacks FC | Free player | - | Giải phóng |
30-07-2024 | Free player | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-07-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-04-2023 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 19/20 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 17/18 |
German 3. Liga Champion | 1 | 17/18 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |