STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2015 | KF Butrinti Sarandë | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KF Luftetari | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | KF Luftetari | Teuta Durres | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Teuta Durres | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KF Tirana | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 16-12-2023 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-09-2023 13:00 | Egnatia | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2023 18:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 21-05-2023 14:00 | KF Laci | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu