STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Blekitni Wronki | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lech II Poznan | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Wisla Krakow | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
30-07-2020 | LKS Nieciecza | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2020 | Wisla Krakow | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | LKS Nieciecza | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 11:40 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-02-2024 17:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 16:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 14:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 04-11-2023 16:30 | Odra Opole | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-10-2023 18:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 22-10-2023 16:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu