STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-09-2017 | Free player | Eskilstuna City FK | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Eskilstuna City FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | AFC Eskilstuna | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Assyriska | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
18-03-2021 | IFK Varnamo | GAIS | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | GAIS | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
27-02-2024 | Dalkurd FF | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Pitea IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Hammarby TFF | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-11-2023 15:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 08-10-2023 15:00 | Sandvikens IF | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 23-09-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-09-2023 16:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-09-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 26-08-2023 11:00 | Sollentuna United | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 16-08-2023 16:30 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu