STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | Sakuyo High School | Biwako Seikei Sport College | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Biwako Seikei Sport College | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Zweigen Kanazawa FC | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Yokohama F. Marinos | Jubilo Iwata | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Jubilo Iwata | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Jubilo Iwata | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Zweigen Kanazawa FC | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Jubilo Iwata | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2025 05:25 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |