STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | NAC Breda U19 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NAC Breda U21 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | NAC Breda | Viborg | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Viborg | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2016 | NAC Breda | Volendam | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Volendam | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2016 | NAC Breda | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
09-03-2017 | Ermis Aradippou | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Vendsyssel | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
18-09-2020 | ADO Den Haag | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Muaither SC | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al-Tadamon SC (Kuwait) | Al-Mina'a SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Mina'a SC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 19 17 |