STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-2005 | NK Zrinski Bosnjaci | NK Osijek Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
25-01-2015 | ZNK Osijek | Rijeka | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2015 | Rijeka | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Spezia | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2018 | Rijeka | Sporting CP | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2019 | Sporting CP | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
29-06-2020 | PAOK Saloniki | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
18-10-2020 | Sporting CP | Dinamo Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dinamo Zagreb | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sporting CP | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-04-2025 16:45 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2025 16:45 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-03-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-03-2025 16:30 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-02-2025 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-02-2025 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-01-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2024 16:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 16/17 |
Croatian cup winner | 3 | 23/24 20/21 16/17 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 17/18 |
Greek champion | 1 | 19 |
Greek cup winner | 1 | 19 |