STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | ADRC Icasa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Free player | Barbalha | - | Ký hợp đồng |
05-05-2019 | Barbalha | Caucaia CE | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Caucaia CE | Barbalha | - | Kết thúc cho thuê |
10-12-2019 | Barbalha | Guarany SC | - | Cho thuê |
08-07-2020 | Guarany SC | Barbalha | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2020 | Barbalha | SD Juazeirense (BA) | - | Cho thuê |
05-08-2020 | Barbalha | Ferroviario AC | - | Cho thuê |
29-10-2020 | Ferroviario AC | Barbalha | - | Kết thúc cho thuê |
27-12-2020 | ADRC Icasa | Barbalha | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2021 | Barbalha | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
25-10-2021 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Campinense Clube (PB) | - | Cho thuê |
05-07-2022 | Campinense Clube (PB) | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
30-11-2022 | Chiangrai United | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Brusque FC | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Athletic Club | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-04-2025 07:30 | Shanghai Jiading Huilong | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 29-03-2025 11:30 | Nantong Zhiyun FC | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 07:00 | Dingnan United | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-07-2024 00:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-07-2024 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-07-2024 22:10 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Brusque FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-07-2024 00:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-07-2024 00:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-06-2024 00:00 | Ituano SP | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-06-2024 00:30 | Brusque FC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu