STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AS Monaco Youth | AS Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Monaco U21 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Angers II | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
06-09-2020 | Angers SCO B | Neuchâtel Xamax FCS | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Neuchatel Xamax | Angers II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2021 | Neuchâtel Xamax | Angers SCO B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Angers II | Angers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Angers | Free player | - | Giải phóng |
11-10-2023 | Free player | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Lusitanos | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Boulogne | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Concarneau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Le Mans | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu