STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-08-2010 | Ankaraspor Youth | MKE Ankaragücü Youth | - | Ký hợp đồng |
24-01-2011 | MKE Ankaragücü Youth | Ankaragucu U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ankaragucu U21 | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ankaragucu | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Kayserispor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Adana Demirspor | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2014 | Kayserispor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
16-09-2015 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2016 | Free player | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Eyupspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Samsunspor | Tokatspor | - | Cho thuê |
29-05-2019 | Tokatspor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Samsunspor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Bayburt Ozel Idare | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Kirsehir Koyhizmetleri | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Duzcespor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Orduspor 1967 SK | TSG 1846 Bretzenheim | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | TSG 1846 Bretzenheim | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Orduspor 1967 SK | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kepez Belediyespor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 14:00 | Antalyaspor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |