STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tottenham Hotspur U23 | Free player | - | Giải phóng |
09-05-2019 | Free player | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
09-10-2020 | Brentford FC B | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Crawley Town | Notts County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 17-04-2025 19:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-04-2025 18:45 | Notts County | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2025 18:45 | Notts County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 12:30 | Notts County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 20:30 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu