STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | JaPS | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | Klubi 04 Helsinki | JaPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | JaPS | Pallokerho Keski-Uusimaa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Pallokerho Keski-Uusimaa | JaPS | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | JaPS | Herrestads AIF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu