STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
31-12-1999 | ZNK Osijek | Bayer 04 Leverkusen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2003 | Bayer 04 Leverkusen | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | VfB Stuttgart | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | SV Werder Bremen | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Genclerbirligi | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | SV Werder Bremen | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2012 | Free player | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
12-11-2012 | Rijeka | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 10-11-2023 19:30 | Clube Desportivo Trofense | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 09/10 |
German cup winner | 1 | 08/09 |
German League Cup winner | 1 | 07 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 02/03 |
Croatian cup winner | 1 | 98/99 |