STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Crewe Alexandra | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cheltenham Town | Northampton Town | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2018 | Northampton Town | Cambridge United | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Cambridge United | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | Northampton Town | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Cheltenham Town | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Northampton Town | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Newport County | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2020 | Northampton Town | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2020 | Free player | Torquay United | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Torquay United | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Halifax Town | Barrow | - | Ký hợp đồng |
21-03-2023 | Barrow | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Wrexham | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Doncaster Rovers | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Wrexham | Halifax Town | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Halifax Town | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | Wrexham | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 12:30 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Eastleigh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Boston United | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-02-2025 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-02-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-01-2025 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |