STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Norwich City U18 | Lincoln City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lincoln City U18 | Grimsby Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Grimsby Town U18 | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
20-10-2021 | Grimsby Town | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2021 | Free player | Birmingham U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Birmingham U21 | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bristol City U21 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Bristol City | Carlisle United | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Carlisle United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
14-11-2023 | Bristol City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
17-12-2023 | Yeovil Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2024 | Bristol City | Bath City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Bath City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2024 | Bristol City | Derry City | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Derry City | Ballymena United FC | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Ballymena United FC | Derry City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 27-01-2024 13:00 | Peterborough U21 | ![]() ![]() | Bristol City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-12-2023 15:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 18-08-2023 18:00 | Bristol City U21 | ![]() ![]() | Peterborough U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu