STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Urartu U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Urartu | FC Artsakh | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Artsakh | Urartu | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | Urartu | BKMA | - | Cho thuê |
29-06-2024 | BKMA | Urartu | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2024 | Urartu | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 11:00 | BKMA | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-11-2023 14:00 | BKMA | ![]() ![]() | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-11-2023 15:00 | BKMA | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-11-2023 14:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 21-10-2023 11:00 | BKMA | ![]() ![]() | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 05-10-2023 11:00 | FC Noah | ![]() ![]() | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 19-08-2023 15:00 | BKMA | ![]() ![]() | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-05-2023 15:00 | FC Noah | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-05-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 01-05-2023 15:00 | FC Noah | ![]() ![]() | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu