STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lyngby Fodbold Club U19 | FC Rudersdal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Evansville Purple Aces (University of Evansville) | Indiana Hoosiers (Indiana University) | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Indiana Hoosiers (Indiana University) | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Toronto FC | Free player | - | Giải phóng |
21-06-2020 | Free player | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Boldklubben af 1893 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-09-2023 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-08-2023 16:30 | Hobro | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-08-2023 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-08-2023 11:30 | Sonderjyske | ![]() ![]() | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-08-2023 11:00 | Naestved | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-07-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2023 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu