STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Tokushima Vortis U18 | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Tokushima Vortis | Nara Club | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Nara Club | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Tokushima Vortis | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
04-09-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Tokushima Vortis | Nara Club | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Nara Club | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Tokushima Vortis | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-03-2025 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 09:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-06-2024 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |