STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Maccabi Haifa | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2016 | Maccabi Haifa | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Hapoel Raanana | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | Maccabi Petah Tikva FC | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | St.Polten | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Wisla Krakow | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Wisla Krakow | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-02-2025 18:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 15:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |