STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Everton U18 | Bolton Wanderers B | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Bolton Wanderers B | Queens Park Rangers U21 | Free | Ký hợp đồng |
20-10-2020 | Queens Park Rangers U21 | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
20-11-2020 | Hemel Hempstead Town | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2022 | Queens Park Rangers U21 | Torquay United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Torquay United | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Queens Park Rangers U21 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Leyton Orient | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Queens Park Rangers U21 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Queens Park Rangers | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Sutton United | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Queens Park Rangers | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Harrogate Town | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Saint Johnstone | Harrogate Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2025 11:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | ![]() ![]() | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 01:05 | Guyana | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 11-03-2025 03:45 | Livingston | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 22/23 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |