STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SC West Köln Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Bayer Leverkusen U19 | Viktoria koln U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Bayer 04 Leverkusen U19 | FC Viktoria Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Viktoria koln U19 | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | FC Viktoria Köln | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sportfreunde Lotte | Bonner sc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bonner sc | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Fortuna Koln | Duren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 1 | 15/16 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 14/15 |
Westphalia Cup winner | 1 | 14/15 |