STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 15:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-03-2024 17:45 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 13:05 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 18:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-02-2024 14:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 17:45 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu