STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | JJK Jyväskylä U19 | Jyvaskyla JK | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | JJK U19 | FC Blackbird | - | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2015 | Jyvaskyla JK | FK Mjølner | - | Ký hợp đồng |
31-03-2015 | FC Blackbird | FK Mjölner | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2015 | FK Mjølner | FC Vaajakoski | - | Ký hợp đồng |
01-09-2015 | FK Mjölner | FC Vaajakoski | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | FC Vaajakoski | Jyvaskyla JK | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | FC Vaajakoski | FC Blackbird | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Jyvaskyla JK | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2017 | FC Blackbird | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Free player | Kultsu Lappeenranta | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Free agent | Kultsu Lappeenranta | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Kultsu Lappeenranta | FC Vaajakoski | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Kultsu Lappeenranta | AC Kajaani | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | FC Vaajakoski | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | FC Vaajakoski | AC Kajaani | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | AC Kajaani | Free player | - | Giải phóng |
02-06-2020 | Free player | Jaro | - | Ký hợp đồng |
19-04-2021 | Jaro | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
16-05-2024 | Free player | Espoon Palloseura | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Espoon Palloseura | JaPS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 21-10-2023 12:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 07-10-2023 13:00 | Ekenas IF Fotboll | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 14:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 30-07-2023 15:00 | Mikkelin Palloilijat | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 11-06-2023 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu