STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2019 | Bnei Sakhnin U19 | FC Karpaty Lviv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
19-11-2020 | Free player | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Rukh Vynnyky | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SC Kfar Qasim | Hapoel Tel Aviv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2024 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 17:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:30 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |