STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Racing Club de Trelew | Sol de Mayo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Sol de Mayo | Club Atletico Germinal (de Rawson) | - | Ký hợp đồng |
04-10-2023 | Club Atletico Germinal (de Rawson) | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Churchill Brothers | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Zabbar St. Patrick FC | Club Atletico Germinal (de Rawson) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Club Atletico Germinal (de Rawson) | Atletico Rafaela | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | Atletico Rafaela | Talleres Rem de Escalada | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-04-2025 20:30 | Nueva Chicago | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-03-2025 23:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-03-2025 04:00 | San Telmo | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-03-2025 20:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-02-2025 20:00 | Gimnasia Jujuy | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 20:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-02-2025 20:00 | Central Norte Salta | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-10-2024 21:00 | Atletico Rafaela | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 31-10-2023 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu