STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Marseille U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
12-10-2015 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Toulouse FC | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Marseille | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2018 | Toulouse FC | Napoli | - | Ký hợp đồng |
20-07-2018 | Napoli | Carpi | - | Cho thuê |
21-01-2019 | Carpi | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2019 | Napoli | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Crotone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Napoli | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Cosenza Calcio 1914 | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Napoli | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | VVV Venlo | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Napoli | Budapest Honved FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Budapest Honved FC | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2022 | Napoli | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Ionikos Nikaia | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 08:30 | Western Sydney | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu