STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FSV Mainz 05 U17 | SV Darmstadt 98 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Darmstadt 98 U19 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Kaiserslautern U19 | Free player | - | Giải phóng |
22-10-2020 | Free player | Giesenkirchen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Giesenkirchen | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2021 | Free player | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Miedz Legnica | Odra Opole | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Odra Opole | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 16:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-04-2023 12:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu