STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2024 23:00 | Juventude | ![]() ![]() | Palmeiras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 14:00 | Juventude | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu