STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Pakhtakor Tashkent U18 | Kokand 1912 U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Kokand 1912 U21 | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | FK Kokand 1912 | Termez Surkhon | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Termez Surkhon | FK Kokand 1912 | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2022 | FK Kokand 1912 | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Lokomotiv Tashkent | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Pakhtakor | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Kuruvchi Bunyodkor | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Sogdiana Jizak | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11-08-2023 15:00 | Neftchi Fargona | ![]() ![]() | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 06-08-2023 15:00 | Olympic FK Tashkent | ![]() ![]() | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30-07-2023 15:00 | Kuruvchi Bunyodkor | ![]() ![]() | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30-06-2023 15:00 | Qizilqum Zarafshon | ![]() ![]() | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27-05-2023 15:00 | Metallurg Bekobod | ![]() ![]() | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22-05-2023 14:30 | Kuruvchi Bunyodkor | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Uzbek Champion | 1 | 21/22 |
Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |