STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2024 | Portland Timbers Academy | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:00 | UD Alzira | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 17:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 18:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu