STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | - | PSIS Semarang U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | PSIS Semarang U20 | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | PSIS Semarang | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Tokyo Verdy | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Suwon Football Club | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu