STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2015 | Free player | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
04-08-2017 | Metalist 1925 Kharkiv | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Free player | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | FK Avanhard Kramatorsk | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
15-09-2022 | Chernomorets Odessa | Obolon Kyiv | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Obolon Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Chernomorets Odessa | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Obolon Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-05-2023 19:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 06-05-2023 13:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-04-2023 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 23-04-2023 10:30 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu