STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | CD Cruz Azul II | Monty U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Monty U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
27-01-2013 | Cruz Azul | Villarreal CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2014 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Rayo Vallecano | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Villarreal CF | Tigres UANL | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 09-04-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 02-04-2025 03:15 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-03-2025 01:05 | Club America | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 23:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 12-03-2025 02:30 | Tigres UANL | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-03-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 04-03-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-03-2025 01:00 | Necaxa | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-02-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-02-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 10/11 |
Mexican Clausura champion | 2 | 22/23 18/19 |
Campeones Cup Winner | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 4 | 22/23 17/18 16/17 15/16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Mexican Champion Apertura | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
Copa América participant | 3 | 16 15 11 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 12/13 |
Olympic champion | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |