STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Malaga | Villarreal CF | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2018 | Villarreal CF | AC Milan | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2022 | AC Milan | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Valencia CF | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sassuolo | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Valencia CF | Free player | - | Giải phóng |
26-02-2025 | Free player | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 22:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-04-2024 13:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-03-2024 11:30 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 28-01-2024 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-01-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-01-2024 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2023 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2023 17:30 | Sassuolo | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-12-2023 19:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 5 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 |