STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Americano FC (RJ) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
29-11-2008 | Atletico Clube Goianiense | Americano FC (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Americano FC (RJ) | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Atletico Clube Goianiense | Aparecida Esporte Clube (GO) | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2009 | Aparecida Esporte Clube (GO) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
29-08-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Aparecida Esporte Clube (GO) | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | Aparecida Esporte Clube (GO) | Valenciennes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Valenciennes | Corinthians Paulista (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Shandong Taishan FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Santos | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Shandong Taishan FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Corinthians Paulista (SP) | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 23:45 | Santos | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:15 | Santos | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 00:35 | Santos | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Santos | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Brazilian champion | 1 | 15 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |