STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | KV Mechelen U19 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | KV Mechelen | Rupel Boom | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Rupel Boom | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | KV Mechelen | SC Eendracht Aalst | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SC Eendracht Aalst | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | KV Mechelen | K.RC.Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | K.RC.Mechelen | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Patro Eisden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 14:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-01-2025 19:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-08-2024 14:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-08-2024 18:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |