STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2007 | Pécsi MFC Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2008 | MTK Budapest U17 | Pécsi MFC U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Pécsi MFC U19 | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
01-03-2011 | Pécsi MFC U19 | Ujpest FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Ujpest FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
31-08-2012 | Ujpest FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Bodajk FC Siofok | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Bodajk FC Siofok | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Ujpest FC | Vasas FC | - | Cho thuê |
01-07-2013 | Ujpest FC | Vasas FC | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Vasas FC | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Vasas FC | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | Ujpest FC | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê |
07-07-2014 | Ujpest FC | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Szombathelyi Haladas | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Szombathelyi Haladas | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2015 | Ujpest FC | Soproni SVSE-GYSEV | - | Ký hợp đồng |
23-02-2015 | Ujpest FC | Soproni SVSE-GYSEV | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Soproni SVSE-GYSEV | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Soproni SVSE-GYSEV | ETO FC Győr | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | ETO FC Győr | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2018 | ETO FC Győr | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2018 | No team | Bodajk FC Siofok | - | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2018 | Free player | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Bodajk FC Siofok | FC Ajka | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | FC Ajka | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Nyiregyhaza | Duna-Tisza | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Duna-Tisza | BVSC Zuglo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hungary | 28-02-2024 17:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | BVSC Zuglo | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 13:00 | MTE Mosonmagyarovar | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-09-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 14:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 13/14 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 10/11 |