STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | SC Buitenboys Youth | Almere City FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Almere City FC Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Utrecht | AFC Ajax | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2016 | AFC Ajax | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2020 | Swansea City | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Arminia Bielefeld | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Utrecht | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Arminia Bielefeld | FC Utrecht | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 12:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 11:15 | Willem II | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 04-02-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 17:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
Dutch champion | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |