STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Gaziosmanpasa Youth | Gaziosmanpasa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Gaziosmanpasa | Bandirmaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Bandirmaspor | Tokatspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Tokatspor | Bandirmaspor | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2015 | Bandirmaspor | Körfez SK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Körfez SK | Bandirmaspor | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2016 | Bandirmaspor | Altinordu | Unknown | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Altinordu | Bandirmaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
22-08-2017 | Bandirmaspor | Mamak BA | Unknown | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Mamak BA | Keciorengucu | Unknown | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Keciorengucu | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Manisa Futbol Kulübü | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2022 | Pendikspor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Erokspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Halide Edip Adivarspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 16:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
Top scorer | 4 | 23/24 22/23 22/23 20/21 |
Best assist provider | 1 | 20/21 |
Turkish 4th division champion | 1 | 10/11 |