STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Port Vale FC U18 | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
29-09-2011 | Port Vale | Stafford Rangers | - | Cho thuê |
31-10-2011 | Stafford Rangers | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2014 | Port Vale | Alfreton Town | - | Cho thuê |
20-12-2014 | Alfreton Town | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
25-11-2015 | Port Vale | Halifax Town | - | Cho thuê |
30-04-2016 | Halifax Town | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Port Vale | Gateshead | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Gateshead | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Port Vale | Halifax Town | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Halifax Town | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Port Vale | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Halifax Town | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | York City | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Halifax Town | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-02-2025 19:45 | Southend United | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 17:30 | Tamworth | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu