STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-04-2025 14:00 | Rangers | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 17:30 | Dundee | ![]() ![]() | Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 12:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-03-2025 20:00 | Rangers | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-03-2025 17:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 20:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 12:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-02-2025 15:30 | Rangers | ![]() ![]() | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 12/13 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Scottish champion | 1 | 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |