STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Club Valle del Chota U20 | CD El Nacional U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | CD El Nacional U20 | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | CD El Nacional | Deportivo Quito | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Deportivo Quito | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Maccabi Haifa | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Club Sport Emelec | Monterrey | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Monterrey | Puebla | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Puebla | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Monterrey | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Barcelona SC(ECU) | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Monterrey | Cucuta Deportivo | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Cucuta Deportivo | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Monterrey | CD El Nacional | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CD El Nacional | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Monterrey | FC Arouca | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Arouca | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Monterrey | Club Sport Emelec | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Club Sport Emelec | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Bucheon FC 1995 | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CD El Nacional | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | EM Deportivo Binacional | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Al-Jabalain | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Deportivo Union Comercio | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-03-2025 01:00 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Sport Huancayo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-03-2025 04:30 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 20:30 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 18:15 | Juan Pablo II | ![]() ![]() | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-02-2025 20:00 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2024 22:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio | ![]() ![]() | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2024 23:00 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-09-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |