STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | RAEC Mons U19 | RAEC Mons (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
21-01-2015 | RAEC Mons (- 2015) | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
29-08-2015 | SK Beveren | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KVSK Lommel | SK Beveren | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | SK Beveren | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Lierse Kempenzonen | Cercle Brugge KSV | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2020 | Cercle Brugge KSV | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | KMSK Deinze | Renaissance AEC Mons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 17:15 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2024 18:15 | RFC de Liege | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2024 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2024 18:15 | KV Oostende | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2024 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-01-2024 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2023 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-12-2023 12:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-11-2023 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 16/17 |