STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Tartu SK 10 II | Tartu SK 10 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Tartu SK 10 | Tartu SK 10 II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | Tartu SK 10 II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Nomme JK Kalju | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
18-02-2018 | FC Flora Tallinn | Parnu JK Vaprus | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Parnu JK Vaprus | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2020 | FC Flora Tallinn | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Levadia Tallinn | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Trans Narva | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2021 | Free player | FA Tartu Kalev | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | FA Tartu Kalev | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 3 | 21 20 16 |
Estonian champion | 4 | 20 19 17 15 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 20 16 |
Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Estonian third tier champion | 1 | 12/13 |