Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
890c26ad9b25003af929d2a7ebe16e13.webp
Cầu thủ:
Richard Aland
Quốc tịch:
Estonia
8d373b705c897f52803b8b91ecf2c998.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
194 cm
Tuổi:
32  (1994-03-15)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2010Tartu SK 10 IITartu SK 10-Ký hợp đồng
31-12-2011Tartu SK 10Tartu SK 10 II-Ký hợp đồng
29-01-2013Tartu SK 10 IINomme JK Kalju-Ký hợp đồng
31-12-2014Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn-Ký hợp đồng
18-02-2018FC Flora TallinnParnu JK Vaprus-Cho thuê
30-12-2018Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn-Kết thúc cho thuê
29-07-2020FC Flora TallinnLevadia Tallinn-Ký hợp đồng
17-01-2021Levadia TallinnTrans Narva-Ký hợp đồng
06-08-2021Trans NarvaFree player-Giải phóng
07-09-2021Free playerFA Tartu Kalev-Ký hợp đồng
27-07-2022FA Tartu KalevTartu JK Maag Tammeka-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Estonian cup winner3
21
20
16
Estonian champion4
20
19
17
15
Estonian Super Cup winner2
20
16
Estonian Second League Champion1
14/15
Europa League participant1
13/14
Promotion to 2nd league1
12/13
Estonian third tier champion1
12/13

Hồ sơ cầu thủ Richard Aland - Kèo nhà cái

Hot Leagues