STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Wadi Degla FC U21 | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Wadi Degla SC | Modern Sport FC | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2023 | Modern Sport FC | Pyramids FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 16:00 | Sagrada Esperanca | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 15:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |