STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Dinamo Samarkand II | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dinamo Samarqand | Kuruvchi Bunyodkor | - | Cho thuê |
30-11-2009 | Kuruvchi Bunyodkor | Dinamo Samarqand | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Dinamo Samarqand | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Rubin Kazan | FC Neftci Baku | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Neftci Baku | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Rubin Kazan | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
27-10-2014 | FC Neftci Baku | Shahr Khodrou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Shahr Khodrou | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2016 | Free player | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | Ansan Greeners FC | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Buxoro FK | Shamakhi FK | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Shamakhi FK | Navbahor Namangan | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Navbahor Namangan | Dinamo Samarqand | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Dinamo Samarqand | Navbahor Namangan | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2020 | Navbahor Namangan | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sogdiana Jizak | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |
Azerbaijani champion | 2 | 12/13 11/12 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Top scorer | 2 | 11/12 10/11 |