STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Baranovichi Reserves | FK Polotsk 2019 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FK Polotsk 2019 | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Mikashevichi | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Gomel | BATE Borisov | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2016 | BATE Borisov | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
08-03-2017 | Hapoel Raanana | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Gomel | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | FK Ruan Tosno | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NB III | 06-04-2025 09:00 | Kisvarda FC II | ![]() ![]() | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 11:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 12:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 12:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-05-2023 15:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-04-2023 14:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 18 |
Belarusian Super Cup winner | 3 | 16 15 14 |
Belarusian champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |